Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-939.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-140.40 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
26C-165.16 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
29K-151.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-747.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-305.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-407.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-499.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-278.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-738.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-940.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-202.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-406.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-237.37 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36K-239.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-275.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-857.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-407.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-131.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
20A-793.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-465.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-454.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
85A-151.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
35D-016.16 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
51N-087.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-426.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-602.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-150.50 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36K-272.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |