Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-888.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
20A-866.64 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
65A-522.20 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
47C-422.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
51N-015.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
29K-400.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
37K-533.32 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
14A-999.24 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
51L-966.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
29K-477.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
83A-194.44 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
63A-333.67 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
78A-222.59 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
89A-555.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
92A-444.74 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-377.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
61K-552.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
99C-333.23 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
12C-144.46 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-311.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
49B-033.32 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
88B-022.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
51N-111.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
15B-055.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
60K-693.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51L-899.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
97A-099.98 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
61B-044.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:00
|
79A-588.80 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
22A-277.74 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|