Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-488.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-071.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12C-144.40 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
79D-011.18 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
60K-688.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-047.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-476.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-344.41 | - | An Giang | Xe Con | - |
51N-144.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-551.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-211.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-491.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67C-165.55 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34A-714.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-699.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-375.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-977.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-777.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
76A-288.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81D-007.77 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
72A-777.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-755.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-299.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-555.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49C-333.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-977.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-255.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66B-022.22 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
15K-495.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-200.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |