Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-824.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-203.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
77C-234.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81A-408.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-328.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-114.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-476.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-123.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-216.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-177.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-820.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-247.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-263.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-447.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-162.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-390.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74C-131.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27A-109.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51N-037.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21D-009.79 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
29K-096.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-320.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-430.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-445.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-331.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81C-233.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79C-211.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18A-449.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-301.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-500.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |