Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-200.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-381.39 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-334.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-702.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-577.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-349.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-458.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
21A-171.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-821.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
97A-075.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
30K-940.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-536.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-265.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73A-354.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-057.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-116.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
97A-084.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
60K-540.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-649.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-341.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-521.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-255.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-123.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-330.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-412.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-870.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77C-245.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81A-382.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-426.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-306.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |