Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-263.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-729.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-403.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-124.24 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-595.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-225.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19B-029.29 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
51M-098.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
85A-112.12 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
20A-874.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-564.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-282.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-546.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-254.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-202.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-717.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-030.36 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
79A-540.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-641.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-712.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
75D-012.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
84A-148.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-920.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-645.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97C-050.57 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51D-885.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-153.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-607.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-235.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |