Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
15K-477.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-155.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
17C-222.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-733.30 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
60C-777.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
29K-444.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
99B-033.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:00
|
14A-999.06 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
17A-494.44 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
34C-444.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
36K-288.84 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
47A-855.53 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
60K-666.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51L-999.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51L-944.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
67A-344.47 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
89C-355.52 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
17C-222.67 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
30M-044.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
18C-177.78 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
75A-399.97 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
86A-333.10 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
98A-888.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-755.50 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
20A-866.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
60C-777.93 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-222.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
14A-999.41 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
17C-222.52 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|