Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-777.58 - Thái Nguyên Xe Con -
48A-222.46 - Đắk Nông Xe Con -
66A-311.18 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-387.77 - Hà Nội Xe Tải -
18A-452.22 - Nam Định Xe Con -
26A-222.15 - Sơn La Xe Con -
99A-888.74 - Bắc Ninh Xe Con -
79A-594.44 - Khánh Hòa Xe Con -
99A-743.33 - Bắc Ninh Xe Con -
51L-771.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-333.44 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-322.29 - Kiên Giang Xe Con -
20A-777.22 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-222.92 - Yên Bái Xe Con -
30M-333.57 - Hà Nội Xe Con -
89C-312.22 - Hưng Yên Xe Tải -
88A-711.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
71A-222.51 - Bến Tre Xe Con -
89C-311.11 - Hưng Yên Xe Tải -
51L-611.13 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-751.11 - Bắc Giang Xe Con -
68A-366.61 - Kiên Giang Xe Con -
78A-200.09 - Phú Yên Xe Con -
20A-900.02 - Thái Nguyên Xe Con -
60C-674.44 - Đồng Nai Xe Tải -
21C-111.53 - Yên Bái Xe Tải -
29K-455.52 - Hà Nội Xe Tải -
30M-400.08 - Hà Nội Xe Con -
89A-492.22 - Hưng Yên Xe Con -
88A-722.27 - Vĩnh Phúc Xe Con -