Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-509.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-780.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-337.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-414.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-244.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-417.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-241.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-103.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
61K-574.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-261.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-126.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-976.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-718.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-838.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-400.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-291.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-504.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-245.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-457.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98C-333.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51K-805.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-783.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-440.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-294.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-439.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-726.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93C-200.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-106.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-531.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-512.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |