Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77A-303.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-513.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37K-367.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-424.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 75A-343.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51L-053.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-408.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 64C-108.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 60K-684.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-832.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-342.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-427.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 85A-114.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 83A-158.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 75A-362.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-701.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-136.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 94C-073.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 79A-478.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37K-354.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64A-158.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-408.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-472.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 83A-177.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 47A-617.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 94A-090.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 92A-387.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 60K-346.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-451.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-316.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |