Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-573.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 98A-898.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 37C-577.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 30M-374.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 70A-584.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 88A-827.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 24A-323.20 | - | Lào Cai | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 19A-737.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 29K-445.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
| 28B-020.23 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 17/10/2024 - 14:15 |
| 29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
| 34A-969.62 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 14K-040.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 84C-125.25 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
| 93D-010.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | 17/10/2024 - 14:15 |
| 47A-826.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 43A-979.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 78C-128.28 | - | Phú Yên | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
| 19A-717.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 26A-242.49 | - | Sơn La | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 30M-124.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 81B-030.34 | - | Gia Lai | Xe Khách | 17/10/2024 - 14:15 |
| 30M-263.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 29K-363.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
| 30M-121.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 72C-272.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
| 75B-030.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 17/10/2024 - 14:15 |
| 28D-012.12 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 17/10/2024 - 14:15 |
| 60K-665.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
| 51M-080.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |