Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-134.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
73D-010.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
92B-040.44 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51N-011.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-543.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-691.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-287.87 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-494.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-191.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21C-115.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
70A-612.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-823.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-569.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-267.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30M-355.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-860.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-751.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-274.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76C-181.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76A-248.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-827.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-704.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-297.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-465.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-314.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-226.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-304.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-820.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86B-022.22 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |