Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-444.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51E-210.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51L-911.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-555.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-850.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62C-222.32 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-271.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-555.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-433.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37C-577.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-085.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-222.60 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-110.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
71C-130.00 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
63A-333.73 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-438.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-526.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-733.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-511.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
48C-122.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-420.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-844.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-977.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-750.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-271.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76C-166.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |