Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-044.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
18C-177.78 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
75A-399.97 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
86A-333.10 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
98A-888.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-755.50 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
20A-866.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
60C-777.93 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-222.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
14A-999.41 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
17C-222.52 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
66A-311.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
30M-122.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-755.53 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
74C-144.43 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
36K-300.01 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
22A-277.78 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
49A-777.30 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
76A-333.12 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
60K-693.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51L-899.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
97A-099.98 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
61B-044.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:00
|
79A-588.80 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
34A-922.24 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
49C-388.81 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
43A-980.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
15B-055.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-111.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-155.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|