Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-532.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-476.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-306.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-728.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-329.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
43A-902.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-385.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-703.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-491.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-260.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-465.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-249.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-364.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-374.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-963.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-052.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-301.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-317.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-409.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-319.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-159.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-487.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-352.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-846.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-532.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-891.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61C-607.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-475.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-250.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
83A-178.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |