Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-820.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-472.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-109.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-693.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-371.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-383.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93A-417.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-758.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-533.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-572.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-450.50 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-785.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-709.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-589.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-282.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-511.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-286.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-667.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-257.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-227.27 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-675.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-846.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-184.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-806.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-487.87 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-868.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60C-757.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
86C-210.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |