Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-564.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-444.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-444.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-211.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
62B-033.30 | - | Long An | Xe Khách | - |
34C-444.25 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-888.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-372.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-222.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-888.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-444.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-353.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-763.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88D-022.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
30M-243.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-366.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18D-012.22 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
26C-135.55 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
99A-855.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49B-033.38 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
14K-011.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79C-235.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-183.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-372.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-284.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-111.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-704.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |