Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-333.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-222.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-166.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-111.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
70A-599.90 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
19C-277.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
15K-477.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
94A-111.73 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
78A-224.44 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
76C-177.78 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-000.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-066.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
34A-927.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
36K-288.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
93C-199.90 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-222.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
67D-012.22 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
29K-477.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-111.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
21A-222.62 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
49C-388.84 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
15K-433.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
94A-111.21 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-000.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-100.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
66C-188.84 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-077.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
86A-322.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
74C-144.42 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
20B-038.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|