Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-400.00 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-444.46 | - | Long An | Xe Con | - |
98C-333.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98A-777.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-244.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-333.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-555.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-444.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-444.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92D-011.11 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88B-022.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
48B-011.11 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
18A-411.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51M-222.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
12D-011.11 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-300.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
17A-444.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-444.41 | - | Long An | Xe Con | - |
51D-888.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |