Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 38C-200.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 29K-111.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17A-444.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 60C-777.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-222.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 15C-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 61C-555.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 29K-444.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 24C-144.44 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |