Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-333.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-444.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
81A-444.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-444.47 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
27A-111.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
77A-333.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98A-777.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28D-011.11 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
51L-444.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37C-555.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-444.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-777.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
66B-022.22 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-444.48 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-400.00 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-444.46 | - | Long An | Xe Con | - |
98C-333.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98A-777.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |