Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-827.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-677.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-278.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-685.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-440.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-946.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-212.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-683.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-697.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-330.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-092.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-704.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-231.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-457.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-091.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-120.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67C-194.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
62C-188.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
72A-717.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-257.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-202.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-752.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-158.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-229.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-725.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-953.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-800.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |