Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-409.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-846.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-480.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-878.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-751.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-710.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-042.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-170.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-157.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-408.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-205.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14B-047.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
20A-676.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63D-014.39 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
88C-277.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
72A-734.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-658.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-188.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
51K-904.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-423.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-984.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-875.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-810.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22C-113.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
72A-740.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-224.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-214.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |