Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-770.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-634.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-549.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30K-476.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-031.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-414.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12C-129.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19A-604.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-026.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-242.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 48C-095.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 15K-447.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-756.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-572.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 25A-067.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 15K-249.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34A-700.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-237.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36K-077.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-192.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 37K-234.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-806.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-804.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30L-371.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-776.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 62C-187.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 51L-501.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-854.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36A-942.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 65C-266.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |