Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-677.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
11C-088.82 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
49C-399.91 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
15D-055.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
93C-202.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51L-999.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51L-944.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
70D-011.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-190.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
14C-466.62 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
68A-377.75 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-164.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
98A-899.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
92A-444.82 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
34A-922.24 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
49C-388.81 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
43A-980.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
15B-055.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
29K-333.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-111.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-155.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
70A-599.90 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-222.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-166.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-111.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
19C-277.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-150.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
17B-032.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|
99A-877.72 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
90A-288.84 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|