Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-436.66 - Bình Dương Xe Con -
90A-300.04 - Hà Nam Xe Con -
49A-631.11 - Lâm Đồng Xe Con -
70C-186.66 - Tây Ninh Xe Tải -
66A-300.09 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-822.26 - Hà Nội Xe Con -
51L-324.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51D-865.55 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
43A-820.00 - Đà Nẵng Xe Con -
95A-111.44 - Hậu Giang Xe Con -
17A-444.86 - Thái Bình Xe Con -
47A-714.44 - Đắk Lắk Xe Con -
36C-555.85 - Thanh Hóa Xe Tải -
38B-025.55 - Hà Tĩnh Xe Khách -
47C-423.33 - Đắk Lắk Xe Tải -
66A-284.44 - Đồng Tháp Xe Con -
94A-111.78 - Bạc Liêu Xe Con -
72A-788.85 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-366.64 - Bắc Giang Xe Tải -
49A-777.93 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-944.45 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-227.77 - Hải Phòng Xe Con -
95A-111.49 - Hậu Giang Xe Con -
35A-360.00 - Ninh Bình Xe Con -
17A-444.09 - Thái Bình Xe Con -
47A-777.29 - Đắk Lắk Xe Con -
30M-164.44 - Hà Nội Xe Con -
29K-444.48 - Hà Nội Xe Tải -
66A-262.22 - Đồng Tháp Xe Con -
72C-222.98 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -