Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86C-183.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 36K-086.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60C-672.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-092.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62A-419.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 14A-853.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-787.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 18A-377.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 60K-471.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 93A-508.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-230.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 14A-874.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 61K-420.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 18A-407.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73C-178.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 36A-949.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-465.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 77A-364.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51L-154.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-297.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 95C-077.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 18A-431.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-322.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36K-137.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-480.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98A-885.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-147.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 97A-074.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 20A-671.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-673.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |