Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-364.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-495.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98C-386.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35C-161.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-715.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-171.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81A-390.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-545.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-703.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-323.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-298.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-420.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-684.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-128.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-947.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-837.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-347.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43C-281.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-281.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-155.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-407.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20C-275.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
27A-104.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-130.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-240.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-348.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-476.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-276.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-263.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-470.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |