Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-262.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-513.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-176.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-701.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-630.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-265.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-295.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-709.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-733.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-352.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-191.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
71A-210.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-806.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-577.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-115.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-454.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-264.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-658.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90B-012.79 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30M-160.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-352.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-860.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-778.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-510.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-634.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-140.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-309.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-379.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-442.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |