Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-409.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-874.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-032.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-211.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-917.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-155.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
60C-667.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-572.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-403.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-745.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-806.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-902.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-235.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60C-713.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-517.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-447.39 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-181.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-436.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-549.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-255.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-196.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-477.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-162.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
28C-106.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
62A-419.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-740.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-185.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-304.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |