Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-224.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-151.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20D-033.03 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
30M-020.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-753.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-471.71 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82C-088.08 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-535.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-493.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30M-320.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-222.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
92A-383.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-515.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
26A-225.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-818.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-574.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-604.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-632.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-191.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67D-011.01 | - | An Giang | Xe tải van | - |
30M-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-222.25 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
89C-328.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-502.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-323.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
22A-282.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77B-041.41 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
29K-290.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75C-151.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |