Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-959.54 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 60K-693.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51N-055.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 26A-240.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 92C-258.58 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
| 27D-010.12 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
| 77A-363.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 30M-353.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 73A-373.78 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 14K-037.37 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 51M-228.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
| 30M-131.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 25B-009.09 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
| 36K-242.48 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 27A-132.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15C-484.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
| 43A-979.70 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 61K-565.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 36B-050.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
| 60K-626.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 30M-212.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-470.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 14D-030.30 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
| 88A-788.78 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 61K-535.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 86D-009.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
| 51N-070.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 51N-079.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 24D-012.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
| 17A-494.97 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|