Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-192.22 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-496.66 - Hưng Yên Xe Con -
37C-501.11 - Nghệ An Xe Tải -
36C-444.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-747.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66A-311.16 - Đồng Tháp Xe Con -
49A-777.60 - Lâm Đồng Xe Con -
30L-290.00 - Hà Nội Xe Con -
61K-371.11 - Bình Dương Xe Con -
38A-666.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
27B-011.11 - Điện Biên Xe Khách -
30L-053.33 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.56 - Cần Thơ Xe Con -
93A-444.55 - Bình Phước Xe Con -
51M-138.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-435.55 - Hưng Yên Xe Con -
36C-502.22 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-705.55 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-555.97 - Hưng Yên Xe Con -
18A-511.12 - Nam Định Xe Con -
93B-018.88 - Bình Phước Xe Khách -
51L-788.84 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-444.34 - Bình Dương Xe Con -
99C-307.77 - Bắc Ninh Xe Tải -
73C-176.66 - Quảng Bình Xe Tải -
75A-324.44 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-599.91 - Đồng Nai Xe Con -
51N-146.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-566.61 - Hưng Yên Xe Con -
37K-399.91 - Nghệ An Xe Con -