Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-222.54 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
15K-444.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
37C-577.75 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
78A-222.23 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
29K-470.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
65A-530.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
51M-150.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
17B-032.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|
99A-877.72 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
90A-288.84 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
17C-222.28 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
30M-100.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
51M-074.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
67A-345.55 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
20A-888.40 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
51L-999.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
14A-999.10 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
49A-777.81 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
88A-799.91 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
14A-999.73 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
26A-244.49 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
51N-000.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
28D-011.14 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|
51L-999.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
21C-111.60 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
51M-188.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
37K-555.04 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
19A-744.40 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
14K-000.97 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
20A-888.42 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|