Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-413.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-323.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-545.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-384.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14C-470.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88A-824.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-413.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-308.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-291.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-403.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-708.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-065.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
51N-075.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-168.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-473.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-293.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30K-875.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-028.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-474.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-327.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-401.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-327.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-093.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-530.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-807.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-263.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-300.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-430.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-277.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-440.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |