Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-450.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17D-016.79 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 34A-844.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-217.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36K-073.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-201.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 37K-214.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-802.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 88A-737.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 72A-774.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 62C-189.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 30K-644.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-448.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34A-837.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36C-457.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 22A-231.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 48A-195.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 65D-013.79 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 84B-023.39 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 15K-207.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 69C-095.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 78C-743.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 62A-364.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 14A-809.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70B-036.79 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 29D-596.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51L-301.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-762.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51L-050.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-322.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |