Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-868.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67D-010.19 | - | An Giang | Xe tải van | - |
72A-875.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-151.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
22A-262.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86C-198.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-402.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-481.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-010.19 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
99A-859.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-305.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-856.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-181.83 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71C-132.32 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
75A-350.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61C-626.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-616.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
92C-264.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
15K-490.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-304.04 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-517.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-246.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-214.14 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-808.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-231.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-802.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-325.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-189.18 | - | Long An | Xe Tải | - |