Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-111.60 | - | Yên Bái | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
51M-188.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
76A-333.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
14K-011.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
20A-888.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
68A-377.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
37K-544.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
79A-588.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
51N-111.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
71A-222.42 | - | Bến Tre | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
30M-288.81 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
51N-000.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
29B-659.99 | - | Hà Nội | Xe Khách | 17/10/2024 - 13:30 |
78A-222.52 | - | Phú Yên | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
94A-111.93 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
18A-502.22 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
92A-444.61 | - | Quảng Nam | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
30M-066.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
36K-277.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
86A-333.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
49A-777.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
51N-088.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
51N-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
60C-777.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
19A-734.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
37K-493.33 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
29K-355.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
37C-577.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
17C-222.73 | - | Thái Bình | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
21A-222.82 | - | Yên Bái | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |