Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-988.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-799.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-444.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-703.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-280.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-599.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
69A-163.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
61C-587.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-573.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-562.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-800.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-222.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30M-100.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-000.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
94A-111.64 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
89A-566.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-533.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-170.00 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
61K-403.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-222.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51L-137.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-214.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-666.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-299.98 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
47A-666.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-452.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-444.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-117.77 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |