Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-672.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-053.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-374.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-414.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-400.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-303.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-141.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-431.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-079.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-792.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-070.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-105.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
99A-894.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-902.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-788.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-731.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-249.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-525.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-964.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-813.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-788.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-235.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37K-348.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-423.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-243.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-462.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-117.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-814.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-225.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |