Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89C-355.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 36K-235.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 60C-757.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.50 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51M-262.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 12A-272.75 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 36K-250.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 60K-671.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-030.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51M-068.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 68C-181.82 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 20A-898.91 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 70D-015.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-114.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 79A-585.84 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 88C-323.27 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51M-141.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-373.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 43C-317.17 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 38A-707.01 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 60K-690.90 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51L-909.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 85A-151.57 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 73A-378.78 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 20A-868.64 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-051.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 34A-975.75 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 79A-584.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 37K-505.03 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 76C-181.80 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|