Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-622.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
21A-222.82 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-196.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
43A-944.40 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
47A-844.46 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51L-900.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
60K-666.20 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
30L-711.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
29K-444.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
60D-022.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
51N-133.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
61K-543.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
19B-031.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
30M-255.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-111.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
37K-555.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
36C-555.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
17C-221.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
30M-222.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51L-921.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
99C-333.92 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
85B-017.77 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
63A-333.89 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
30M-277.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-199.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
22A-277.76 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
30M-222.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51N-000.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
37C-572.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|