Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86C-207.77 - Bình Thuận Xe Tải -
82A-141.11 - Kon Tum Xe Con -
78A-222.80 - Phú Yên Xe Con -
60K-511.12 - Đồng Nai Xe Con -
36C-482.22 - Thanh Hóa Xe Tải -
49A-777.67 - Lâm Đồng Xe Con -
51L-888.04 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-400.08 - Hà Nội Xe Con -
51L-711.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-517.77 - Đồng Nai Xe Con -
60C-777.92 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-211.17 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-944.40 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-453.33 - Hưng Yên Xe Con -
36C-457.77 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-744.45 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-555.71 - Hưng Yên Xe Con -
75A-388.82 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
18B-033.39 - Nam Định Xe Khách -
72A-762.22 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
61K-500.06 - Bình Dương Xe Con -
97A-090.00 - Bắc Kạn Xe Con -
73C-173.33 - Quảng Bình Xe Tải -
60K-555.96 - Đồng Nai Xe Con -
51N-152.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-222.72 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89C-355.50 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-422.26 - Nghệ An Xe Con -
36K-107.77 - Thanh Hóa Xe Con -
83A-199.95 - Sóc Trăng Xe Con -