Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-115.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-414.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-124.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-415.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99B-033.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
97A-074.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-327.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-361.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-795.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-093.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
66A-304.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65C-217.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
81A-358.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-374.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
81A-453.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-441.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74C-123.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-095.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-105.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-504.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-307.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18C-149.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
73A-334.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-425.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-834.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-426.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-245.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-228.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-205.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-826.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |