Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-979.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 89A-565.64 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 60K-636.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51N-140.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51M-070.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 34D-040.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
| 29K-434.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 68A-370.70 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-087.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 37C-573.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 17C-218.18 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 81A-462.46 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 14K-030.30 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51M-172.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 51M-070.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 76C-181.87 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-404.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 25C-060.60 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
| 22D-010.17 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
| 30M-320.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
| 98C-382.82 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
| 99B-030.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
17/10/2024 - 09:15
|
| 20A-903.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
| 93C-202.03 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
| 49A-767.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
| 37K-505.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
| 36C-570.70 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
| 84D-007.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 09:15
|
| 15K-427.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
| 72A-884.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|