Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-770.70 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-580.80 - Đồng Nai Xe Con -
34C-434.39 - Hải Dương Xe Tải -
29K-244.24 - Hà Nội Xe Tải -
51L-530.30 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-444.47 - Nghệ An Xe Con -
30M-353.57 - Hà Nội Xe Con -
18A-474.47 - Nam Định Xe Con -
88A-771.71 - Vĩnh Phúc Xe Con -
83C-133.13 - Sóc Trăng Xe Tải -
43B-065.06 - Đà Nẵng Xe Khách -
99A-814.81 - Bắc Ninh Xe Con -
19A-612.12 - Phú Thọ Xe Con -
20A-834.83 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-609.60 - Đồng Nai Xe Con -
30M-234.34 - Hà Nội Xe Con -
30K-834.34 - Hà Nội Xe Con -
51L-780.80 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93C-186.18 - Bình Phước Xe Tải -
83A-171.17 - Sóc Trăng Xe Con -
88A-731.31 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-272.76 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-723.23 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-442.42 - Cần Thơ Xe Con -
99A-831.31 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-357.35 - Kiên Giang Xe Con -
20A-823.82 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-602.02 - Đồng Nai Xe Con -
51N-080.85 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-941.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -