Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-555.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
17C-222.74 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-444.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
29K-471.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-103.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-466.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
37K-555.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
35A-466.61 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
76A-333.06 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51E-344.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
78B-020.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
67A-333.23 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
62C-222.74 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
72A-866.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
99A-888.20 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
35A-466.60 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
78A-222.30 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
92A-444.30 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
51L-977.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
61K-555.50 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
30M-222.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
51N-111.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
88A-799.94 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
98A-866.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
49A-777.51 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
29K-333.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
14C-455.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
63A-333.47 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
51L-955.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
18A-503.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|