Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69C-090.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12A-256.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-036.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38D-020.79 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
62A-378.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-870.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-374.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21C-115.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29D-603.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-906.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-251.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-217.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
15K-214.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-918.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-197.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-223.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-905.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-755.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-284.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-566.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-601.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-755.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-223.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-931.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-807.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-144.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-391.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18C-147.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-186.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-181.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |