Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-434.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-735.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-323.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
65C-260.60 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-485.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-227.27 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-868.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-734.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65D-012.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
66A-318.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-046.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-474.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-119.19 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-743.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-851.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-487.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-458.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-461.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-348.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-338.38 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
19C-262.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
93A-485.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |