Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-333.93 - Bình Thuận Xe Con -
76A-311.16 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-666.80 - Đồng Nai Xe Con -
61K-374.44 - Bình Dương Xe Con -
34A-730.00 - Hải Dương Xe Con -
37K-499.93 - Nghệ An Xe Con -
37K-488.80 - Nghệ An Xe Con -
30L-700.08 - Hà Nội Xe Con -
51L-844.45 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-133.36 - Cao Bằng Xe Con -
24A-266.65 - Lào Cai Xe Con -
76C-166.69 - Quảng Ngãi Xe Tải -
51M-111.90 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
82D-008.88 - Kon Tum Xe tải van -
43A-932.22 - Đà Nẵng Xe Con -
27C-060.00 - Điện Biên Xe Tải -
20A-900.07 - Thái Nguyên Xe Con -
17C-222.37 - Thái Bình Xe Tải -
30L-433.34 - Hà Nội Xe Con -
15D-055.58 - Hải Phòng Xe tải van -
93A-424.44 - Bình Phước Xe Con -
69A-161.11 - Cà Mau Xe Con -
24A-280.00 - Lào Cai Xe Con -
84C-111.37 - Trà Vinh Xe Tải -
51K-904.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-894.44 - Hải Dương Xe Con -
27A-111.69 - Điện Biên Xe Con -
37K-222.48 - Nghệ An Xe Con -
51N-000.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47C-400.04 - Đắk Lắk Xe Tải -