Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77A-289.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 70A-508.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-755.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-782.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 24A-301.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 65C-262.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 29K-072.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-202.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-477.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92C-235.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 70A-517.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 99A-715.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35A-407.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-157.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-296.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-519.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60K-423.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-420.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 72A-875.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 65A-423.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 51L-290.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 89A-429.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 85A-117.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 83A-172.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 47A-691.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 88A-802.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 65A-463.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94C-072.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |