Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-389.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
95A-133.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-525.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-211.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-120.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19B-030.33 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
85B-012.12 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-050.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83C-134.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
51M-032.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-328.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-050.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-548.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-215.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-167.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-717.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-091.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-557.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-656.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-713.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-867.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-090.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-629.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-849.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-864.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-047.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-630.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-258.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |