Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-122.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-800.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-333.07 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-188.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-352.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-444.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-284.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-888.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67D-011.19 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-377.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-744.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-172.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-766.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-349.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-344.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-444.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-500.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11C-088.87 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51L-766.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-499.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-670.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-199.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-666.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-474.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-434.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-366.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26B-015.55 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
88A-777.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-141.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |