Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51N-060.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 30M-315.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 93D-010.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 12D-008.08 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 29K-395.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51M-212.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 36K-232.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 93A-525.21 | - | Bình Phước | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 19A-747.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 64B-020.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
| 77A-363.60 | - | Bình Định | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 85D-010.12 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 92A-447.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 70A-585.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 30M-383.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 29K-375.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51L-949.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 86A-332.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 36K-291.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 30M-171.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51M-187.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 20A-873.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 22A-272.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 43A-942.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51N-044.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 27A-131.32 | - | Điện Biên | Xe Con | - |