Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-315.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
93D-010.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
12D-008.08 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
29K-395.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
51M-212.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
36K-232.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
93A-525.21 | - | Bình Phước | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
19A-747.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
64B-020.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
77A-363.60 | - | Bình Định | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
85D-010.12 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
70A-585.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
92A-447.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-383.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
29K-375.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
51L-949.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
86A-332.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
36K-291.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-171.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
51M-187.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-141.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
73C-192.19 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
15D-048.48 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-323.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
70A-595.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15C-434.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-072.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-954.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-532.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |