Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-332.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 30M-171.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 36K-291.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51M-187.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 30M-141.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 73C-192.19 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 29D-631.31 | - | Hà Nội | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51M-101.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 28B-020.20 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51N-065.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 29K-464.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 24A-323.21 | - | Lào Cai | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 60C-757.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 76B-030.37 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
| 34C-434.32 | - | Hải Dương | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 30M-141.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 49A-747.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 23C-090.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 79D-012.12 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 37K-524.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 20A-868.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 47D-020.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 36A-948.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47D-020.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47B-045.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 11A-106.06 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-415.15 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63C-212.19 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-176.76 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |