Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-904.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-783.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-413.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-415.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-141.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-190.90 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-401.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28B-020.02 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43C-305.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-320.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-454.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-447.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-204.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-838.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-708.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-627.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-090.94 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-432.32 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-320.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-270.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93D-009.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
82A-160.60 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
15K-178.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-898.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-332.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-161.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-117.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90D-006.06 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |