Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-111.15 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51D-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-803.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-452.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-666.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51D-999.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-833.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93C-191.11 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47C-387.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
84C-111.35 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36K-266.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-373.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-666.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-522.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-311.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-770.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99B-032.22 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
30L-777.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-231.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-602.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-124.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-082.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-454.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-552.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-200.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70A-588.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-349.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |