Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-644.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-678.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-272.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-690.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72C-274.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
35B-024.39 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
30L-428.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-995.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-293.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-684.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-285.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-432.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-278.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-190.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-307.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-361.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-654.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-383.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-675.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-535.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-213.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-297.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-637.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21D-003.79 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
36K-246.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14K-030.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-764.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-355.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38C-228.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-315.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |