Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 83A-170.70 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 36K-262.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 68A-350.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 60C-757.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-454.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-252.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 65C-272.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 20A-712.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 43A-979.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 51M-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15C-494.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 30K-935.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-467.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-219.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 75D-010.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 21A-232.37 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 30L-240.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-467.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-646.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15C-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-436.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 22D-010.18 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 37K-454.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 75C-161.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 51N-131.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-435.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 78C-121.25 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 15K-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |