Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian | 
|---|---|---|---|---|
| 12A-215.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - | 
| 64A-167.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - | 
| 19A-717.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - | 
| 30M-191.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - | 
| 92C-262.69 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - | 
| 30M-090.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - | 
| 98C-393.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - | 
| 51N-050.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - | 
| 30L-047.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - | 
| 38A-630.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - | 
| 74C-132.32 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - | 
| 92A-434.31 | - | Quảng Nam | Xe Con | - | 
| 73A-317.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - | 
| 60K-530.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - | 
| 51L-979.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - | 
| 51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - | 
| 51M-244.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - | 
| 99A-787.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - | 
| 74A-243.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - | 
| 79A-585.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - | 
| 20A-848.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - | 
| 60K-463.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - | 
| 51N-090.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - | 
| 51L-959.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - | 
| 30L-929.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - | 
| 30M-200.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - | 
| 22D-010.11 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - | 
| 99A-648.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - | 
| 19A-637.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - | 
| 51N-020.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |