Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23A-167.77 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
30M-244.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
15K-444.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
14K-014.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
99A-888.41 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
25B-011.13 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
17/10/2024 - 08:30
|
63C-236.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
61K-522.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
78A-220.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
60K-666.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
30M-111.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
51L-999.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
19C-266.61 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
92A-444.81 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
61K-561.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
86A-333.90 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
36K-293.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
37K-522.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
81A-477.70 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
14C-450.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
83C-132.22 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
36C-566.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
51M-277.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
72B-046.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
17/10/2024 - 08:30
|
76A-333.45 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
90C-155.54 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
79A-588.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
78A-222.50 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
29K-444.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
51M-111.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|