Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61D-024.44 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
62A-410.00 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-252.22 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-222.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-555.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-801.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-220.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-666.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76B-030.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
51M-295.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-540.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.12 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-455.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-333.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-900.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-999.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-257.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-622.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-777.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
71A-188.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63A-333.81 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-605.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-200.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67D-005.55 | - | An Giang | Xe tải van | - |
35A-477.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-731.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-240.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-577.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |