Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-605.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-617.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-165.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14D-031.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
76A-261.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-849.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-745.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-207.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36C-462.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-117.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83B-024.79 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
72C-225.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
37K-374.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-424.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-429.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-177.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-720.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20C-285.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-250.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-232.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-133.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
38A-587.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-445.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-419.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-562.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43C-323.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
88A-694.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-254.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-467.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-790.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |