Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-737.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-328.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-854.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-146.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-387.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-312.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-103.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-141.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-355.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-162.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-773.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-161.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-181.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-116.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-226.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-281.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-055.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-864.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-193.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
69C-092.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
18A-423.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-194.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-102.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-527.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-495.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89C-354.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
28A-256.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-864.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-800.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |