Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-606.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-500.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-525.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-401.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-474.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-525.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-959.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-969.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-204.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-566.56 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
61K-358.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-224.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37K-565.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-383.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85D-010.16 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
85A-114.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86C-217.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51M-136.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-657.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-313.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-352.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
78B-020.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
29K-472.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-421.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-797.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78B-020.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
92A-434.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |