Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-326.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-706.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-720.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-257.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-750.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-430.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-010.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-409.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-242.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-418.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-347.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
79D-014.14 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-434.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-156.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-838.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-424.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-232.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68D-010.19 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
25B-010.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30M-171.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-212.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-387.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-157.57 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-419.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |