Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-312.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-271.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-858.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
97C-050.56 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
99A-872.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12D-010.18 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-806.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-352.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-087.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51D-888.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-144.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-015.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-534.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-428.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-312.12 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19C-275.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
34A-778.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-911.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-432.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-106.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-375.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-954.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-141.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-237.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
81C-262.63 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-151.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-424.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |