Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-322.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-555.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-222.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65A-404.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76C-164.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
11D-006.66 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
92A-444.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-888.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-512.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-555.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-222.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-555.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24D-011.16 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
26B-021.11 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
51M-222.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-277.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-555.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-666.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-892.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-434.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-297.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-313.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60C-777.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-888.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-415.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27A-111.29 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-248.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17C-222.93 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
15K-462.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-066.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |