Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-561.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
86A-333.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
36K-293.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
37K-522.20 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
81A-477.70 | - | Gia Lai | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
14C-450.00 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
83C-132.22 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
36C-566.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
51M-277.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
72B-046.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
76A-333.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
90C-155.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
79A-588.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
78A-222.50 | - | Phú Yên | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
30L-384.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-766.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.60 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
77A-302.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-042.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-726.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-675.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-465.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-477.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-431.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-466.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-044.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |