Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-126.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
18A-511.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-285.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
17A-506.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-533.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-202.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51B-515.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 15/10/2024 - 15:45
30M-082.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
99C-333.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
14K-016.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
34A-893.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
49A-767.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/10/2024 - 15:45
14A-992.88 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
99A-892.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
73A-379.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
63A-328.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-281.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
24C-167.68 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
14A-991.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
38A-678.88 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
61K-556.66 195.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-279.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-385.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
47A-839.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 14:15
81A-468.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 15/10/2024 - 14:15
76A-292.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-225.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-356.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
14A-998.88 460.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-255.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15