Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-276.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51L-909.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
47A-855.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-077.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
37K-563.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
73A-381.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
34A-936.66 140.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-196.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-378.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-880.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
34A-926.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
37K-566.68 230.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-313.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
65A-522.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/10/2024 - 15:45
78A-208.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 15:45
64A-196.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-204.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
65A-515.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51L-991.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-556.66 195.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-279.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
38A-678.88 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-356.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
14A-998.88 460.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-255.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-358.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-385.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
47A-839.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 14:15
81A-468.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 15/10/2024 - 14:15
76A-292.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/10/2024 - 14:15