Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-829.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-816.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-296.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-632.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-664.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-375.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-286.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-276.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-795.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-320.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-728.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-683.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-713.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-472.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-630.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-790.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-600.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-089.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37C-552.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76B-025.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30K-654.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-537.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-351.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71C-119.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-702.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-645.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-127.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-347.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
12B-018.39 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
88A-652.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |