Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-349.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-160.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
92C-228.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
64A-170.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-008.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-574.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-293.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19C-236.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
63C-197.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-425.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-314.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-247.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-189.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-685.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-611.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-516.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-502.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-936.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-322.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-194.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-167.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
88C-287.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-302.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-707.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-575.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-253.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-744.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-126.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-548.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |