Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-214.14 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30M-421.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-363.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-515.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
26A-242.41 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-232.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30L-609.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82B-019.19 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
78A-208.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-535.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67A-340.34 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-404.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89C-328.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-511.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22D-010.15 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
77D-010.14 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
30L-934.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75C-153.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-868.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-271.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-931.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-262.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86C-202.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-515.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-435.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-467.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64A-212.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-737.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-049.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-183.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |