Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27C-064.64 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
72C-216.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-414.14 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-227.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-267.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-258.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-870.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-101.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
27A-104.04 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-646.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-818.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
12A-264.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
69C-106.06 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36C-444.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-443.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47D-014.14 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
99B-030.35 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
37K-527.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75B-030.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
34A-848.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-174.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-345.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-570.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.91 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-494.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38C-248.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
92A-382.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-410.10 | - | Gia Lai | Xe Con | - |