Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-290.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-344.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
83C-122.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
86A-322.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-788.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-788.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-554.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-111.87 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
83A-200.04 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.46 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
72A-833.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-751.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-222.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-426.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-222.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-164.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-337.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-320.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88D-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
47C-399.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-462.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
76C-177.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
68A-346.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |