Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-346.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-451.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-316.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-783.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-300.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
29K-392.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-871.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-348.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-276.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92C-229.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-342.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-003.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-317.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-811.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-702.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-595.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63C-204.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30M-240.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-181.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51D-926.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-241.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-373.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-703.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-602.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-205.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51M-266.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-592.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51D-928.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-182.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-293.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |