Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-607.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-459.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20C-261.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-675.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-849.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-642.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-344.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-382.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-023.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84C-113.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30K-436.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-258.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-703.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-644.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14C-400.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-482.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-145.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-414.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-802.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-119.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-550.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48C-100.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-650.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-430.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-032.79 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
38A-572.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-293.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-226.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48A-205.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |