Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-122.29 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-455.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-101.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-199.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79D-011.16 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
51D-936.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
26A-222.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-355.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-222.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-847.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-401.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-182.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-799.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-347.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-900.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-111.62 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-111.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-333.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
61K-291.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-222.53 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
43A-899.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-888.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-291.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |