Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-483.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-840.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-263.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-377.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-519.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70C-202.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-471.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-971.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-230.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-874.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-763.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-184.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-151.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-767.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-184.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-572.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-453.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-420.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-280.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-407.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-178.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-949.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-465.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-564.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
28A-233.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-461.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-171.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21B-012.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
51E-350.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |