Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-462.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-681.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-915.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-576.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-383.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-434.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-475.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14C-468.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-828.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-994.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-355.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-806.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
79C-222.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-539.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-606.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-448.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-713.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-932.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-493.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-248.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-097.97 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
95A-139.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-156.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-656.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-220.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-461.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-334.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |