Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-549.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 22A-272.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-164.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60C-757.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 67A-323.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 71A-182.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 61K-545.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 43C-323.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 86A-292.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-423.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-151.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 88A-797.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-448.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 73A-325.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61C-616.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 47A-845.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 21D-010.19 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 21A-232.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-365.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 73A-335.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61C-616.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 98A-858.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 60C-773.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 43C-303.04 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 36K-027.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 66A-303.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |