Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-988.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-666.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-513.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-500.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97A-080.00 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-200.06 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-333.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-370.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-166.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-555.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-222.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-110.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-800.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-444.81 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26B-022.29 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
37K-555.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-611.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-864.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-330.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-751.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99D-019.99 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
62A-444.89 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-333.67 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-388.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-407.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-433.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-222.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-222.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-811.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |