Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-333.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-777.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-215.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
20A-866.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-888.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-522.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-071.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-399.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-584.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-511.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-443.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-482.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-233.36 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17C-222.42 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
75A-400.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
70A-518.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-588.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93C-200.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |